Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洒扫
Pinyin: sǎ sǎo
Meanings: Quét dọn và lau chùi sạch sẽ., To sweep and clean thoroughly., ①用水喷洒地面,然后进行打扫。[例]洒扫庭院。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 氵, 西, 彐, 扌
Chinese meaning: ①用水喷洒地面,然后进行打扫。[例]洒扫庭院。
Grammar: Thường được dùng trong cuộc sống hàng ngày hoặc trong văn cảnh truyền thống.
Example: 每天早晨她都会洒扫房间。
Example pinyin: měi tiān zǎo chén tā dōu huì sǎ sǎo fáng jiān 。
Tiếng Việt: Mỗi sáng cô ấy đều quét dọn và lau chùi phòng sạch sẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quét dọn và lau chùi sạch sẽ.
Nghĩa phụ
English
To sweep and clean thoroughly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用水喷洒地面,然后进行打扫。洒扫庭院
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!