Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 泯没

Pinyin: mǐn mò

Meanings: Biến mất, tiêu tan; không còn tồn tại nữa., To vanish, to fade away completely., ①消灭;消失。常用为死的婉称。[例]严霜夏坠,从弟雕落,二子泯没,天丧予,何痛如之!——《谷梁传》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 民, 氵, 殳

Chinese meaning: ①消灭;消失。常用为死的婉称。[例]严霜夏坠,从弟雕落,二子泯没,天丧予,何痛如之!——《谷梁传》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể sử dụng với nghĩa trừu tượng (ký ức, tên tuổi...).

Example: 他的名字随着时间的流逝而泯没了。

Example pinyin: tā de míng zì suí zhe shí jiān de liú shì ér mǐn méi le 。

Tiếng Việt: Tên tuổi của ông ấy đã dần biến mất theo thời gian.

泯没
mǐn mò
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biến mất, tiêu tan; không còn tồn tại nữa.

To vanish, to fade away completely.

消灭;消失。常用为死的婉称。严霜夏坠,从弟雕落,二子泯没,天丧予,何痛如之!——《谷梁传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

泯没 (mǐn mò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung