Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 泰半
Pinyin: tài bàn
Meanings: Phần lớn, đa số., The majority, most part of something., ①大半,大多。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 氺, 𡗗, 丨, 丷, 二
Chinese meaning: ①大半,大多。
Grammar: Danh từ chỉ lượng, thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.
Example: 泰半的学生都通过了考试。
Example pinyin: tài bàn de xué shēng dōu tōng guò le kǎo shì 。
Tiếng Việt: Phần lớn học sinh đều đã vượt qua kỳ thi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần lớn, đa số.
Nghĩa phụ
English
The majority, most part of something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大半,大多
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!