Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 1261 đến 1290 của 12077 tổng từ

公益
gōng yì
Phúc lợi công cộng
公私
gōng sī
Công và tư, chỉ sự phân biệt giữa công c...
公私兼顾
gōng sī jiān gù
Vừa lo được việc công vừa chăm lo được v...
公称
gōng chēng
Được gọi một cách chính thức hoặc công k...
公约
gōng yuē
Công ước, hiệp ước
公职
gōng zhí
Chức vụ công, vị trí trong cơ quan nhà n...
公职人员
gōng zhí rén yuán
Nhân viên làm việc trong cơ quan nhà nướ...
公营
gōng yíng
Do nhà nước quản lý và điều hành.
公认
gōng rèn
Được công nhận, được thừa nhận chung
公证
gōng zhèng
Công chứng
公费
gōng fèi
Kinh phí do nhà nước hoặc tổ chức cung c...
公章
gōng zhāng
Con dấu chính thức của tổ chức hoặc cơ q...
公馆
gōng guǎn
Biệt thự, dinh thự, nơi ở sang trọng của...
兰交
lán jiāo
Tình bạn cao quý, trong sáng.
兰室
lán shì
Phòng đầy hương thơm của hoa lan; ám chỉ...
兰玉
lán yù
Hoa lan và ngọc, biểu tượng của vẻ đẹp v...
兰舟
lán zhōu
Chiếc thuyền nhỏ đẹp đẽ, thanh lịch.
兰若
lán ruò
Chỉ chùa cổ kính, mang nét thanh tịnh và...
兰章
lán zhāng
Bài văn hay, lời lẽ đẹp như hoa lan.
共为唇齿
gòng wéi chún chǐ
Mối quan hệ thân thiết, hỗ trợ lẫn nhau ...
共产主义
gòng chǎn zhǔ yì
Chủ nghĩa cộng sản, lý thuyết chính trị ...
共勉
gòng miǎn
Khuyến khích, động viên lẫn nhau cùng ti...
共和
gòng hé
Hình thức chính quyền do dân bầu ra, nơi...
共性
gòng xìng
Đặc điểm chung, tính chất chung giữa các...
共有
gòng yǒu
Sở hữu chung, cùng sở hữu một tài sản ho...
共议
gòng yì
Cùng nhau bàn bạc, thảo luận.
共识
gòng shí
Sự đồng thuận, thỏa thuận chung.
共鸣
gòng míng
Sự đồng cảm, cộng hưởng (cảm xúc hoặc âm...
关怀
guān huái
Chăm sóc, quan tâm sâu sắc tới ai đó.
关报
guān bào
Báo cáo liên quan đến biên giới hoặc cửa...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...