Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 1261 đến 1290 của 12092 tổng từ

公畜
gōng chù
Gia súc đực
公益
gōng yì
Lợi ích công cộng, hoạt động vì cộng đồn...
公私
gōng sī
Công và tư, chỉ sự phân biệt giữa công c...
公私兼顾
gōng sī jiān gù
Vừa lo được việc công vừa chăm lo được v...
公称
gōng chēng
Được gọi một cách chính thức hoặc công k...
公约
gōng yuē
Hiệp định hoặc thỏa thuận chung giữa các...
公职
gōng zhí
Chức vụ trong cơ quan nhà nước hoặc tổ c...
公职人员
gōng zhí rén yuán
Nhân viên làm việc trong cơ quan nhà nướ...
公营
gōng yíng
Do nhà nước quản lý và điều hành.
公认
gōng rèn
Được mọi người thừa nhận hoặc đồng ý.
公证
gōng zhèng
Công chứng, chứng thực tính pháp lý của ...
公费
gōng fèi
Chi phí công, được nhà nước hoặc tổ chức...
公章
gōng zhāng
Con dấu chính thức của tổ chức hoặc cơ q...
公馆
gōng guǎn
Biệt thự, dinh thự, nơi ở sang trọng của...
兰交
lán jiāo
Tình bạn cao quý, trong sáng.
兰室
lán shì
Phòng đầy hương thơm của hoa lan; ám chỉ...
兰玉
lán yù
Hoa lan và ngọc, biểu tượng của vẻ đẹp v...
兰舟
lán zhōu
Chiếc thuyền nhỏ đẹp đẽ, thanh lịch.
兰若
lán ruò
Chỉ chùa cổ kính, mang nét thanh tịnh và...
兰章
lán zhāng
Bài văn hay, lời lẽ đẹp như hoa lan.
共为唇齿
gòng wéi chún chǐ
Mối quan hệ thân thiết, hỗ trợ lẫn nhau ...
共产主义
gòng chǎn zhǔ yì
Chủ nghĩa cộng sản, lý thuyết chính trị ...
共勉
gòng miǎn
Khuyến khích, động viên lẫn nhau cùng ti...
共和
gòng hé
Hình thức chính quyền do dân bầu ra, nơi...
共性
gòng xìng
Tính chất chung, đặc điểm mà mọi thành v...
共有
gòng yǒu
Sở hữu chung, cùng sở hữu
共议
gòng yì
Cùng nhau bàn bạc, thảo luận.
共识
gòng shí
Sự đồng thuận, thỏa thuận chung giữa các...
共鸣
gòng míng
Sự đồng cảm, sự rung động chung (cả nghĩ...
关怀
guān huái
Quan tâm, chăm sóc

Hiển thị 1261 đến 1290 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...