Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兰若

Pinyin: lán ruò

Meanings: Chỉ chùa cổ kính, mang nét thanh tịnh và u tĩnh., Refers to ancient temples, embodying tranquility and serenity., ①寺庙,即梵语“阿兰若”的省称。[例]兰若山高处,烟霞障几重。——杜甫《谒真谛寺禅师》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 三, 丷, 右, 艹

Chinese meaning: ①寺庙,即梵语“阿兰若”的省称。[例]兰若山高处,烟霞障几重。——杜甫《谒真谛寺禅师》。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn học cổ điển.

Example: 深山中有一座古老的兰若。

Example pinyin: shēn shān zhōng yǒu yí zuò gǔ lǎo de lán ruò 。

Tiếng Việt: Trong núi sâu có một ngôi chùa cổ kính.

兰若
lán ruò
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ chùa cổ kính, mang nét thanh tịnh và u tĩnh.

Refers to ancient temples, embodying tranquility and serenity.

寺庙,即梵语“阿兰若”的省称。兰若山高处,烟霞障几重。——杜甫《谒真谛寺禅师》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兰若 (lán ruò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung