Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公私兼顾

Pinyin: gōng sī jiān gù

Meanings: Vừa lo được việc công vừa chăm lo được việc tư., To balance public and private interests., 公家和个人双方的利益都得到照顾。[出处]毛泽东《抗日时期的经济问题和财政问题》“在公私关系上,就是'公私兼顾',或叫'军民兼顾'。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 八, 厶, 禾, コ, 䒑, 一, 厄, 页

Chinese meaning: 公家和个人双方的利益都得到照顾。[出处]毛泽东《抗日时期的经济问题和财政问题》“在公私关系上,就是'公私兼顾',或叫'军民兼顾'。”

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng trong văn cảnh khen ngợi khả năng quản lý.

Example: 一个好的管理者应该做到公私兼顾。

Example pinyin: yí gè hǎo de guǎn lǐ zhě yīng gāi zuò dào gōng sī jiān gù 。

Tiếng Việt: Một nhà quản lý giỏi nên biết cân bằng giữa việc công và việc tư.

公私兼顾
gōng sī jiān gù
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vừa lo được việc công vừa chăm lo được việc tư.

To balance public and private interests.

公家和个人双方的利益都得到照顾。[出处]毛泽东《抗日时期的经济问题和财政问题》“在公私关系上,就是'公私兼顾',或叫'军民兼顾'。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...