Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公章
Pinyin: gōng zhāng
Meanings: Con dấu chính thức của tổ chức hoặc cơ quan nhà nước., Official seal or stamp., ①公家的印章。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 八, 厶, 早, 立
Chinese meaning: ①公家的印章。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các văn bản hành chính.
Example: 文件需要盖上公章才有效。
Example pinyin: wén jiàn xū yào gài shàng gōng zhāng cái yǒu xiào 。
Tiếng Việt: Tài liệu cần đóng dấu công khai mới có hiệu lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con dấu chính thức của tổ chức hoặc cơ quan nhà nước.
Nghĩa phụ
English
Official seal or stamp.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
公家的印章
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!