Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公营

Pinyin: gōng yíng

Meanings: Do nhà nước quản lý và điều hành., State-operated; publicly run., ①归国家或地方所有。[例]由公家经营。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 八, 厶, 吕

Chinese meaning: ①归国家或地方所有。[例]由公家经营。

Grammar: Tính từ, thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa.

Example: 这是一个公营企业。

Example pinyin: zhè shì yí gè gōng yíng qǐ yè 。

Tiếng Việt: Đây là một doanh nghiệp nhà nước.

公营
gōng yíng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Do nhà nước quản lý và điều hành.

State-operated; publicly run.

归国家或地方所有。由公家经营

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

公营 (gōng yíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung