Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兰舟
Pinyin: lán zhōu
Meanings: Chiếc thuyền nhỏ đẹp đẽ, thanh lịch., A small, beautiful, and elegant boat., ①木兰木制造的船。这是文学作品中常用的对船的美称。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 三, 丷, 舟
Chinese meaning: ①木兰木制造的船。这是文学作品中常用的对船的美称。
Grammar: Danh từ ghép, thường mang tính biểu trưng trong văn học cổ điển.
Example: 他们乘坐兰舟游览湖泊。
Example pinyin: tā men chéng zuò lán zhōu yóu lǎn hú bó 。
Tiếng Việt: Họ ngồi trên chiếc thuyền nhỏ đẹp đẽ để du ngoạn hồ nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiếc thuyền nhỏ đẹp đẽ, thanh lịch.
Nghĩa phụ
English
A small, beautiful, and elegant boat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
木兰木制造的船。这是文学作品中常用的对船的美称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!