Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 共和
Pinyin: gòng hé
Meanings: Hình thức chính quyền do dân bầu ra, nơi mọi người cùng tham gia quản lý đất nước., A form of government elected by the people, where everyone participates in managing the country., ①也称共和制。泛指国家权力机关和国家元首由选举产生的一种政治制度。与“君主制”相对。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 八, 龷, 口, 禾
Chinese meaning: ①也称共和制。泛指国家权力机关和国家元首由选举产生的一种政治制度。与“君主制”相对。
Grammar: Danh từ, mô tả hình thức chính quyền.
Example: 这是一个共和国。
Example pinyin: zhè shì yí gè gòng hé guó 。
Tiếng Việt: Đây là một nước cộng hòa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình thức chính quyền do dân bầu ra, nơi mọi người cùng tham gia quản lý đất nước.
Nghĩa phụ
English
A form of government elected by the people, where everyone participates in managing the country.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
也称共和制。泛指国家权力机关和国家元首由选举产生的一种政治制度。与“君主制”相对
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!