Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公职
Pinyin: gōng zhí
Meanings: Chức vụ trong cơ quan nhà nước hoặc tổ chức công cộng., Public office or position., ①官吏、议员和其他公务人员的职位。现多指在党政机关和各种企事业单位中所任之职。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 八, 厶, 只, 耳
Chinese meaning: ①官吏、议员和其他公务人员的职位。现多指在党政机关和各种企事业单位中所任之职。
Grammar: Danh từ, thường kết hợp với động từ như 担任 (đảm nhiệm) hoặc 辞去 (từ chức).
Example: 他担任了一个重要的公职。
Example pinyin: tā dān rèn le yí gè zhòng yào de gōng zhí 。
Tiếng Việt: Ông ấy đảm nhiệm một chức vụ công quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chức vụ trong cơ quan nhà nước hoặc tổ chức công cộng.
Nghĩa phụ
English
Public office or position.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
官吏、议员和其他公务人员的职位。现多指在党政机关和各种企事业单位中所任之职
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!