Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兰室
Pinyin: lán shì
Meanings: Phòng đầy hương thơm của hoa lan; ám chỉ nơi thanh khiết, tao nhã., A room filled with the fragrance of orchids; implies a pure and elegant place., ①芳香典雅的居室。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 三, 丷, 宀, 至
Chinese meaning: ①芳香典雅的居室。
Grammar: Danh từ ghép, thường mang ý nghĩa biểu trưng cho sự thanh tao và trong sạch.
Example: 她的书房布置得如同兰室一般。
Example pinyin: tā de shū fáng bù zhì dé rú tóng lán shì yì bān 。
Tiếng Việt: Phòng đọc sách của cô ấy được trang trí giống như một căn phòng đầy hương hoa lan.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng đầy hương thơm của hoa lan; ám chỉ nơi thanh khiết, tao nhã.
Nghĩa phụ
English
A room filled with the fragrance of orchids; implies a pure and elegant place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
芳香典雅的居室
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!