Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 共议
Pinyin: gòng yì
Meanings: Cùng nhau bàn bạc, thảo luận., Discuss together; deliberate collectively., ①共同商讨。[例]共议兴国大计。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 八, 龷, 义, 讠
Chinese meaning: ①共同商讨。[例]共议兴国大计。
Grammar: Thường đi kèm với đối tượng cụ thể như vấn đề, kế hoạch, v.v.
Example: 大家共议下一步的行动计划。
Example pinyin: dà jiā gòng yì xià yí bù de xíng dòng jì huà 。
Tiếng Việt: Mọi người cùng thảo luận kế hoạch hành động tiếp theo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cùng nhau bàn bạc, thảo luận.
Nghĩa phụ
English
Discuss together; deliberate collectively.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
共同商讨。共议兴国大计
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!