Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 661 đến 690 của 12077 tổng từ

令人注目
lìng rén zhù mù
Gây chú ý, thu hút sự quan tâm của mọi n...
令人神往
lìng rén shén wǎng
Khiến người ta mơ màng, khao khát, say m...
令名
lìng míng
Tên gọi hay danh hiệu tốt đẹp (thường ma...
以书为御
yǐ shū wéi yù
Dùng sách vở để điều khiển, dẫn dắt cuộc...
以人择官
yǐ rén zé guān
Lựa chọn chức quan dựa trên con người ph...
以假乱真
yǐ jiǎ luàn zhēn
Dùng cái giả để đánh lừa thành cái thật.
以养伤身
yǐ yǎng shāng shēn
Dưỡng thương để phục hồi sức khỏe.
以次
yǐ cì
Theo thứ tự, lần lượt.
以此类推
yǐ cǐ lèi tuī
Cứ tiếp tục suy luận như vậy.
以理服人
yǐ lǐ fú rén
Dùng lý lẽ để thuyết phục người khác, tứ...
以类相从
yǐ lèi xiāng cóng
Vật cùng loại thì tụ họp lại với nhau, n...
以终天年
yǐ zhōng tiān nián
Sống cho đến cuối đời một cách bình an.
以羊易牛
yǐ yáng yì niú
Dùng dê thay bò, ví với việc thay thế cá...
以胶投漆
yǐ jiāo tóu qī
Dùng keo trộn sơn, ví với việc hòa hợp ă...
以致
yǐ zhì
Đến nỗi, dẫn đến (thường dùng để chỉ kết...
以身作则
yǐ shēn zuò zé
Làm gương bằng hành động của chính mình.
以防不测
yǐ fáng bù cè
Phòng ngừa các tình huống bất ngờ xảy ra...
Lễ nghi, nghi thức, hình thức.
仪仗
yí zhàng
Nghi lễ và đội hình hộ tống trong các dị...
仪节
yí jié
Nghi thức và quy tắc lễ nghi.
仪观
yí guān
Hình dáng và vẻ ngoài trang trọng.
仰仗
yǎng zhàng
Dựa dẫm, trông cậy vào người khác.
仰首
yǎng shǒu
Ngẩng đầu lên nhìn.
仲夏
zhòng xià
Giữa mùa hè, khoảng tháng 6-7 theo âm lị...
仲春
zhòng chūn
Giữa mùa xuân (thời điểm giữa của mùa xu...
件子
jiàn zi
Đồ vật hoặc phần riêng lẻ của một thứ gì...
价目
jià mù
Bảng giá, danh mục giá cả
价码
jià mǎ
Mức giá cụ thể hoặc định giá cho một món...
rèn
Nhiệm vụ, chức vụ; giao phó.
任人
rèn rén
Chọn người, bổ nhiệm ai đó vào vị trí nà...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...