Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 仪节

Pinyin: yí jié

Meanings: Nghi thức và quy tắc lễ nghi., Etiquette and ceremonial rules., ①仪式礼节。[例]婚姻亦有一定仪节,其中“抢婚”是项特别的习俗。*②礼仪;礼节。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 义, 亻, 丨, 艹, 𠃌

Chinese meaning: ①仪式礼节。[例]婚姻亦有一定仪节,其中“抢婚”是项特别的习俗。*②礼仪;礼节。

Grammar: Từ ghép giữa '仪' (nghi thức) và '节' (quy tắc). Thường xuất hiện trong văn bản liên quan đến lịch sử hoặc văn hóa truyền thống.

Example: 在古代,人们非常重视仪节。

Example pinyin: zài gǔ dài , rén men fēi cháng zhòng shì yí jié 。

Tiếng Việt: Trong thời cổ đại, con người rất coi trọng nghi thức và lễ nghi.

仪节
yí jié
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghi thức và quy tắc lễ nghi.

Etiquette and ceremonial rules.

仪式礼节。婚姻亦有一定仪节,其中“抢婚”是项特别的习俗

礼仪;礼节

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

仪节 (yí jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung