Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: rèn

Meanings: Giao phó, gánh vác, To assign/to bear, ①通“壬”。壬人,狡猾骗人的;巧言谄媚的。[例]惇德允元而难任人。——《书·舜典》。[例]孔任不行。——《后汉书·致恽传》。[合]任人(佞人。品行不端的人)。*②另见rèn。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 6

Radicals: 亻, 壬

Chinese meaning: ①通“壬”。壬人,狡猾骗人的;巧言谄媚的。[例]惇德允元而难任人。——《书·舜典》。[例]孔任不行。——《后汉书·致恽传》。[合]任人(佞人。品行不端的人)。*②另见rèn。

Hán Việt reading: nhậm

Grammar: Thường dùng trong các từ ghép như 任命 (bổ nhiệm), 担任 (đảm nhiệm).

Example: 他被任命为经理。

Example pinyin: tā bèi rèn mìng wèi jīng lǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy được bổ nhiệm làm quản lý.

rèn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giao phó, gánh vác

nhậm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To assign/to bear

通“壬”。壬人,狡猾骗人的;巧言谄媚的。惇德允元而难任人。——《书·舜典》。孔任不行。——《后汉书·致恽传》。任人(佞人。品行不端的人)

另见rèn

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

任 (rèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung