Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 以次

Pinyin: yǐ cì

Meanings: Theo thứ tự, lần lượt., In order, successively., ①按次序。[例]以次购物。*②某点以下。[例]以次各位。*③其他。[例]俺家也无以次人丁,便要访问李郎消息,也没个人。——明·汤显祖《紫钗记》。

HSK Level: 5

Part of speech: giới từ

Stroke count: 10

Radicals: 以, 冫, 欠

Chinese meaning: ①按次序。[例]以次购物。*②某点以下。[例]以次各位。*③其他。[例]俺家也无以次人丁,便要访问李郎消息,也没个人。——明·汤显祖《紫钗记》。

Grammar: Thường dùng trước danh từ hoặc động từ để chỉ thứ tự diễn ra sự việc.

Example: 同学们以次发言。

Example pinyin: tóng xué men yǐ cì fā yán 。

Tiếng Việt: Các bạn học sinh phát biểu theo thứ tự.

以次
yǐ cì
5giới từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Theo thứ tự, lần lượt.

In order, successively.

按次序。以次购物

某点以下。以次各位

其他。俺家也无以次人丁,便要访问李郎消息,也没个人。——明·汤显祖《紫钗记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

以次 (yǐ cì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung