Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 以理服人
Pinyin: yǐ lǐ fú rén
Meanings: Dùng lý lẽ để thuyết phục người khác, tức là dựa vào logic hoặc lập luận chính đáng để khiến người khác đồng ý., To convince others with reason, meaning using logic or valid arguments to make others agree., 用道理来说服人。[出处]赖传珠《古田会议前后》“毛党代表完全采用说服教育,以理服人的态度,而且还要我参加会议一起讨论。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 以, 王, 里, 月, 𠬝, 人
Chinese meaning: 用道理来说服人。[出处]赖传珠《古田会议前后》“毛党代表完全采用说服教育,以理服人的态度,而且还要我参加会议一起讨论。”
Grammar: Cấu trúc này thường xuất hiện trong các tình huống tranh luận, thảo luận hoặc giáo dục. Thành phần “以 (dùng)” đi kèm với danh từ hoặc phương thức.
Example: 谈判时要以理服人,而不是靠强硬的态度。
Example pinyin: tán pàn shí yào yǐ lǐ fú rén , ér bú shì kào qiáng yìng de tài dù 。
Tiếng Việt: Khi đàm phán cần phải thuyết phục bằng lý lẽ, chứ không phải nhờ thái độ cứng rắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng lý lẽ để thuyết phục người khác, tức là dựa vào logic hoặc lập luận chính đáng để khiến người khác đồng ý.
Nghĩa phụ
English
To convince others with reason, meaning using logic or valid arguments to make others agree.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用道理来说服人。[出处]赖传珠《古田会议前后》“毛党代表完全采用说服教育,以理服人的态度,而且还要我参加会议一起讨论。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế