Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 以此类推

Pinyin: yǐ cǐ lèi tuī

Meanings: Cứ tiếp tục suy luận như vậy., And so on; by analogy., 根据这一事物的道理,去推出与此类似的其他事物的道理。[出处]宋·周煇《清波杂志》卷六宣和间,宗室围炉次,索炭,既至,诃斥左右云‘炭色红,今黑,非是。’盖尝供熟火也。以此类推之,岂识世事艰难!”[例]先生不信,拣几个岛名试试他,果然记得,那真没法难他了。~,可见浅近的物理学,生理学等类,他都晓得。——清·李宝嘉《文明小史》第二十五回。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 以, 匕, 止, 大, 米, 扌, 隹

Chinese meaning: 根据这一事物的道理,去推出与此类似的其他事物的道理。[出处]宋·周煇《清波杂志》卷六宣和间,宗室围炉次,索炭,既至,诃斥左右云‘炭色红,今黑,非是。’盖尝供熟火也。以此类推之,岂识世事艰难!”[例]先生不信,拣几个岛名试试他,果然记得,那真没法难他了。~,可见浅近的物理学,生理学等类,他都晓得。——清·李宝嘉《文明小史》第二十五回。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để kết thúc chuỗi sự việc hoặc lập luận có tính chất tuần tự.

Example: 一天比一天好,以此类推。

Example pinyin: yì tiān bǐ yì tiān hǎo , yǐ cǐ lèi tuī 。

Tiếng Việt: Ngày càng tốt hơn, cứ tiếp tục suy luận như vậy.

以此类推
yǐ cǐ lèi tuī
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cứ tiếp tục suy luận như vậy.

And so on; by analogy.

根据这一事物的道理,去推出与此类似的其他事物的道理。[出处]宋·周煇《清波杂志》卷六宣和间,宗室围炉次,索炭,既至,诃斥左右云‘炭色红,今黑,非是。’盖尝供熟火也。以此类推之,岂识世事艰难!”[例]先生不信,拣几个岛名试试他,果然记得,那真没法难他了。~,可见浅近的物理学,生理学等类,他都晓得。——清·李宝嘉《文明小史》第二十五回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...