Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 令人捧腹

Pinyin: lìng rén pěng fù

Meanings: Khiến người ta ôm bụng cười (cười rất nhiều)., To make someone laugh so hard they clutch their stomach., 捧腹捂着肚子。让人捂着肚子。形容笑得很厉害。[出处]清·李绿园《歧路灯》第七十九回“要丑的掉舌鼓唇,令人捧腹。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 亽, 龴, 人, 奉, 扌, 复, 月

Chinese meaning: 捧腹捂着肚子。让人捂着肚子。形容笑得很厉害。[出处]清·李绿园《歧路灯》第七十九回“要丑的掉舌鼓唇,令人捧腹。”

Grammar: Dùng để mô tả một sự việc hoặc câu chuyện đặc biệt hài hước.

Example: 这部电影里的情节真是令人捧腹。

Example pinyin: zhè bù diàn yǐng lǐ de qíng jié zhēn shì lìng rén pěng fù 。

Tiếng Việt: Tình tiết trong bộ phim này thật sự khiến người ta cười nghiêng ngả.

令人捧腹
lìng rén pěng fù
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khiến người ta ôm bụng cười (cười rất nhiều).

To make someone laugh so hard they clutch their stomach.

捧腹捂着肚子。让人捂着肚子。形容笑得很厉害。[出处]清·李绿园《歧路灯》第七十九回“要丑的掉舌鼓唇,令人捧腹。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

令人捧腹 (lìng rén pěng fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung