Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 以防不测

Pinyin: yǐ fáng bù cè

Meanings: Phòng ngừa các tình huống bất ngờ xảy ra., To prevent unexpected situations from happening., 防防备;测预测。用来防备不曾料想到的事。[出处]张中明《人生劫》“我们必须全力以赴,做好抢险的一切准备,以防不测,绝不能有一丝一毫的侥幸心理。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 以, 方, 阝, 一, 则, 氵

Chinese meaning: 防防备;测预测。用来防备不曾料想到的事。[出处]张中明《人生劫》“我们必须全力以赴,做好抢险的一切准备,以防不测,绝不能有一丝一毫的侥幸心理。”

Grammar: Thành ngữ này có cấu trúc "以防", nghĩa là 'để phòng ngừa'. Thường dùng trong những câu mang ý nghĩa dự phòng.

Example: 他带了雨伞,以防不测。

Example pinyin: tā dài le yǔ sǎn , yǐ fáng bú cè 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã mang theo ô để phòng trường hợp bất ngờ.

以防不测
yǐ fáng bù cè
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng ngừa các tình huống bất ngờ xảy ra.

To prevent unexpected situations from happening.

防防备;测预测。用来防备不曾料想到的事。[出处]张中明《人生劫》“我们必须全力以赴,做好抢险的一切准备,以防不测,绝不能有一丝一毫的侥幸心理。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...