Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 价目

Pinyin: jià mù

Meanings: Bảng giá, danh mục giá cả, Price list, catalogue of prices., ①商品的标价。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 亻, 介, 目

Chinese meaning: ①商品的标价。

Example: 请看这份价目表。

Example pinyin: qǐng kàn zhè fèn jià mù biǎo 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng xem bảng giá này.

价目
jià mù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bảng giá, danh mục giá cả

Price list, catalogue of prices.

商品的标价

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

价目 (jià mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung