Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 以羊易牛
Pinyin: yǐ yáng yì niú
Meanings: Dùng dê thay bò, ví với việc thay thế cái này bằng cái khác., Using a sheep to replace a cow, metaphor for substituting one thing for another., 易更换。用羊来替换牛。比喻用这个代替另一个。[出处]《孟子·梁惠王上》“王坐于堂上,有牵牛而过堂下者。……曰‘何可废也,以羊易之。’”[例]东床已招佳选,何知~;西邻纵有责言,终难指鹿为马。——明·冯梦龙《醒世恒言》卷七。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 以, 䒑, 丨, 二, 勿, 日, 牛
Chinese meaning: 易更换。用羊来替换牛。比喻用这个代替另一个。[出处]《孟子·梁惠王上》“王坐于堂上,有牵牛而过堂下者。……曰‘何可废也,以羊易之。’”[例]东床已招佳选,何知~;西邻纵有责言,终难指鹿为马。——明·冯梦龙《醒世恒言》卷七。
Grammar: Được dùng khi nói về việc thay đổi hoặc thay thế một cách đơn giản hóa.
Example: 他用便宜的东西以羊易牛,结果质量很差。
Example pinyin: tā yòng pián yi de dōng xī yǐ yáng yì niú , jié guǒ zhì liàng hěn chà 。
Tiếng Việt: Anh ta đã thay thế bằng thứ rẻ tiền hơn, kết quả là chất lượng rất tệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng dê thay bò, ví với việc thay thế cái này bằng cái khác.
Nghĩa phụ
English
Using a sheep to replace a cow, metaphor for substituting one thing for another.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
易更换。用羊来替换牛。比喻用这个代替另一个。[出处]《孟子·梁惠王上》“王坐于堂上,有牵牛而过堂下者。……曰‘何可废也,以羊易之。’”[例]东床已招佳选,何知~;西邻纵有责言,终难指鹿为马。——明·冯梦龙《醒世恒言》卷七。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế