Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 以人择官

Pinyin: yǐ rén zé guān

Meanings: Lựa chọn chức quan dựa trên con người phù hợp., To choose an official position based on suitable individuals., 根据人的才能选授适当的官职。[出处]晋·陈寿《三国志·魏书·任苏杜郑仓传》“以此推之,知国家以人择官,不为官择人也。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 以, 人, 扌, 㠯, 宀

Chinese meaning: 根据人的才能选授适当的官职。[出处]晋·陈寿《三国志·魏书·任苏杜郑仓传》“以此推之,知国家以人择官,不为官择人也。”

Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc quản lý nhân sự.

Example: 选拔干部时应以人择官。

Example pinyin: xuǎn bá gàn bù shí yìng yǐ rén zé guān 。

Tiếng Việt: Khi tuyển chọn cán bộ cần lựa chọn dựa trên con người phù hợp.

以人择官
yǐ rén zé guān
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lựa chọn chức quan dựa trên con người phù hợp.

To choose an official position based on suitable individuals.

根据人的才能选授适当的官职。[出处]晋·陈寿《三国志·魏书·任苏杜郑仓传》“以此推之,知国家以人择官,不为官择人也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

以人择官 (yǐ rén zé guān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung