Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 3511 đến 3540 của 12077 tổng từ

审度
shěn duó
Cân nhắc và đánh giá cẩn thận tình hình ...
审慎
shěn shèn
Cẩn thận, chu đáo và khôn ngoan trong vi...
审批
shěn pī
Phê duyệt sau khi kiểm tra.
审改
shěn gǎi
Xem xét và sửa đổi nội dung hoặc kế hoạc...
审查
shěn chá
Kiểm tra, xem xét kỹ càng, thường trong ...
审核
shěn hé
Kiểm tra lại, đối chiếu, xác minh.
审视
shěn shì
Nhìn kỹ, xem xét cẩn thận.
审阅
shěn yuè
Đọc qua và xem xét một tài liệu nào đó.
客串
kè chuàn
Diễn vai phụ trong phim/truyền hình hoặc...
客套
kè tào
Lời xã giao, sự khách sáo
客家
kè jiā
Người Khách Gia (một dân tộc thiểu số tạ...
客店
kè diàn
Khách sạn, nhà trọ
客机
kè jī
Máy bay chở khách.
客栈
kè zhàn
Nhà trọ, quán trọ
客源
kè yuán
Nguồn khách hàng
xuān
Công bố, tuyên bố, truyền đạt thông tin ...
宣布
xuān bù
Công bố, tuyên bố một quyết định hoặc th...
宦海
huàn hǎi
Biển quan trường, ám chỉ thế giới chính ...
xiàn
Luật pháp, hiến pháp; liên quan đến luật...
宪法
xiàn fǎ
Hiến pháp, văn bản pháp lý cao nhất của ...
宫女
gōng nǚ
Nữ hầu trong cung điện thời phong kiến.
宫廷
gōng tíng
Hoàng cung, triều đình.
gōng
Cung điện; cơ quan chính phủ thời xưa
宰相
zǎi xiàng
Tể tướng (quan chức cao cấp nhất trong t...
hài
Hại, tổn hại, làm tổn thương.
害人
hài rén
Làm hại người khác, gây tổn thương
害病
hài bìng
Bị bệnh, mắc bệnh
宴客
yàn kè
Đãi tiệc khách, mời khách đến dự tiệc.
宴席
yàn xí
Bữa tiệc, yến tiệc; mâm cỗ.
宴请
yàn qǐng
Mời (ai đó) tham gia bữa tiệc, chiêu đãi...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...