Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 客店
Pinyin: kè diàn
Meanings: Khách sạn, nhà trọ, Inn, hotel., ①规模较小的普通旅店。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 各, 宀, 占, 广
Chinese meaning: ①规模较小的普通旅店。
Grammar: Danh từ phổ biến, tương đương '客栈' và '旅馆'.
Example: 这家客店很干净。
Example pinyin: zhè jiā kè diàn hěn gān jìng 。
Tiếng Việt: Nhà trọ này rất sạch sẽ.

📷 Làng Mỹ Mihama ở Okinawa, Nhật Bản - Tháng Bảy 2024: ngôi làng hoặc cộng đồng lịch sử của Mỹ ở Okinawa, từng là biểu tượng của quá khứ, hiện là một điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng trên đả
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khách sạn, nhà trọ
Nghĩa phụ
English
Inn, hotel.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
规模较小的普通旅店
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
