Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 客店

Pinyin: kè diàn

Meanings: Khách sạn, nhà trọ, Inn, hotel., ①规模较小的普通旅店。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 各, 宀, 占, 广

Chinese meaning: ①规模较小的普通旅店。

Grammar: Danh từ phổ biến, tương đương '客栈' và '旅馆'.

Example: 这家客店很干净。

Example pinyin: zhè jiā kè diàn hěn gān jìng 。

Tiếng Việt: Nhà trọ này rất sạch sẽ.

客店
kè diàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khách sạn, nhà trọ

Inn, hotel.

规模较小的普通旅店

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

客店 (kè diàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung