Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 客套
Pinyin: kè tào
Meanings: Lời xã giao, sự khách sáo, Polite/formal talk, social niceties., ①用以表示客气的套话;应酬的客气话。[例]我们是老朋友,用不着客套。*②说客气话。[例]彼此客套了几句。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 各, 宀, 大, 镸
Chinese meaning: ①用以表示客气的套话;应酬的客气话。[例]我们是老朋友,用不着客套。*②说客气话。[例]彼此客套了几句。
Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ. Khi làm động từ, nó có nghĩa là 'nói xã giao'.
Example: 他说的只是客套话。
Example pinyin: tā shuō de zhǐ shì kè tào huà 。
Tiếng Việt: Anh ấy chỉ nói lời xã giao thôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời xã giao, sự khách sáo
Nghĩa phụ
English
Polite/formal talk, social niceties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用以表示客气的套话;应酬的客气话。我们是老朋友,用不着客套
说客气话。彼此客套了几句
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!