Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 审处

Pinyin: shěn chǔ

Meanings: Xem xét và xử lý một vấn đề hoặc tình huống nào đó., To examine and handle a problem or situation., ①审判罪犯并加以处理。[例]交由人民法院审处。[例]对事情进行审查并加以处理。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 宀, 申, 卜, 夂

Chinese meaning: ①审判罪犯并加以处理。[例]交由人民法院审处。[例]对事情进行审查并加以处理。

Grammar: Động từ ghép, thường kết hợp với các danh từ hoặc đại từ chỉ đối tượng sau nó.

Example: 领导正在认真审处这个问题。

Example pinyin: lǐng dǎo zhèng zài rèn zhēn shěn chù zhè ge wèn tí 。

Tiếng Việt: Ban lãnh đạo đang xem xét và xử lý vấn đề này một cách nghiêm túc.

审处
shěn chǔ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xem xét và xử lý một vấn đề hoặc tình huống nào đó.

To examine and handle a problem or situation.

审判罪犯并加以处理。交由人民法院审处。对事情进行审查并加以处理

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

审处 (shěn chǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung