Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xuān

Meanings: Công bố, tuyên bố, truyền đạt thông tin chính thức., To announce, proclaim, or officially communicate information., ①质地松软。[例]这个馒头真宣。*②宽大,空敞。[例]用而不匮,广而不宣。——《左传》。*③骄;骄奢。[例]维此哲人,谓我劬劳。维彼愚人,谓我宣骄。——《诗·小雅·鸿雁》。*④明白的;明亮的。[合]宣华(鲜明的花色);宣燎(明亮的火炬);宣章(昭明,显彰)。*⑤宽舒。[合]宣展(舒畅;舒展);宽散(宽舒而松弛)。*⑥周遍;普遍。[例]广延宣问,以考星度,未能雠也。——《汉书》。[合]宣备(尽备,完备);宣饮(遍饮);宣游(遍游,周游);宣省(遍察);宣洽(普遍沾溉)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 亘, 宀

Chinese meaning: ①质地松软。[例]这个馒头真宣。*②宽大,空敞。[例]用而不匮,广而不宣。——《左传》。*③骄;骄奢。[例]维此哲人,谓我劬劳。维彼愚人,谓我宣骄。——《诗·小雅·鸿雁》。*④明白的;明亮的。[合]宣华(鲜明的花色);宣燎(明亮的火炬);宣章(昭明,显彰)。*⑤宽舒。[合]宣展(舒畅;舒展);宽散(宽舒而松弛)。*⑥周遍;普遍。[例]广延宣问,以考星度,未能雠也。——《汉书》。[合]宣备(尽备,完备);宣饮(遍饮);宣游(遍游,周游);宣省(遍察);宣洽(普遍沾溉)。

Hán Việt reading: tuyên

Grammar: Động từ một âm tiết. Thường dùng trong các ngữ cảnh trang trọng như công bố hoặc ra lệnh chính thức. Có thể kết hợp với danh từ phía sau để chỉ đối tượng được tuyên bố.

Example: 总统宣战。

Example pinyin: zǒng tǒng xuān zhàn 。

Tiếng Việt: Tổng thống tuyên chiến.

xuān
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công bố, tuyên bố, truyền đạt thông tin chính thức.

tuyên

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To announce, proclaim, or officially communicate information.

质地松软。这个馒头真宣

宽大,空敞。用而不匮,广而不宣。——《左传》

骄;骄奢。维此哲人,谓我劬劳。维彼愚人,谓我宣骄。——《诗·小雅·鸿雁》

明白的;明亮的。宣华(鲜明的花色);宣燎(明亮的火炬);宣章(昭明,显彰)

宽舒。宣展(舒畅;舒展);宽散(宽舒而松弛)

周遍;普遍。广延宣问,以考星度,未能雠也。——《汉书》。宣备(尽备,完备);宣饮(遍饮);宣游(遍游,周游);宣省(遍察);宣洽(普遍沾溉)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宣 (xuān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung