Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 客源
Pinyin: kè yuán
Meanings: Nguồn khách hàng, Source of customers., ①旅游客人的来源。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 各, 宀, 原, 氵
Chinese meaning: ①旅游客人的来源。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong kinh doanh và quản lý.
Example: 这家餐厅的客源很稳定。
Example pinyin: zhè jiā cān tīng de kè yuán hěn wěn dìng 。
Tiếng Việt: Nguồn khách hàng của nhà hàng này rất ổn định.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nguồn khách hàng
Nghĩa phụ
English
Source of customers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旅游客人的来源
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!