Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 审判
Pinyin: shěn pàn
Meanings: Thẩm phán, xét xử (trong tòa án)., To judge or conduct a trial in court., ①对案件进行审理并加以判决。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 宀, 申, 刂, 半
Chinese meaning: ①对案件进行审理并加以判决。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường nằm ở vị trí trung tâm trong câu sau chủ ngữ.
Example: 法院将对这个案件进行审判。
Example pinyin: fǎ yuàn jiāng duì zhè ge àn jiàn jìn xíng shěn pàn 。
Tiếng Việt: Tòa án sẽ tiến hành xét xử vụ án này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thẩm phán, xét xử (trong tòa án).
Nghĩa phụ
English
To judge or conduct a trial in court.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对案件进行审理并加以判决
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!