Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 6841 đến 6870 của 12092 tổng từ

油炸
yóu zhá
Chiên ngập trong dầu nóng.
油田
yóu tián
Mỏ dầu
油皮
yóu pí
Da bóng nhờ dầu
油石
yóu shí
Đá mài dầu
油纸
yóu zhǐ
Giấy dầu
油绿
yóu lǜ
Màu xanh lá cây bóng nhờ dầu
油墨
yóu mò
Mực in được sử dụng trong in ấn, có chứa...
治理
zhì lǐ
Quản lý, điều hành (một tổ chức, khu vực...
治罪
zhì zuì
Xử tội, trừng phạt ai đó vì tội lỗi họ g...
zhān
Dính vào, chạm nhẹ vào một thứ gì đó (nh...
沾亲
zhān qīn
Có quan hệ họ hàng, thân thích.
沾光
zhān guāng
Được hưởng lợi nhờ quan hệ với ai đó.
沾手
zhān shǒu
Dính vào tay, ám chỉ việc bắt đầu làm mộ...
沾污
zhān wū
Làm bẩn, làm ô uế.
沾泥带水
zhān ní dài shuǐ
Dính bùn lầy nước đọng, ám chỉ việc làm ...
沾溉
zhān gài
Tưới nước, làm ướt hoặc tẩm ướt (thường ...
沾边
zhān biān
Liên quan chút ít; dính dáng đến.
沿岸
yán àn
Dọc theo bờ biển, duyên hải.
沿洄
yán huí
Đi ngược dòng nước; tuần tra qua lại.
沿用
yán yòng
Tiếp tục sử dụng, duy trì cách làm cũ
沿袭
yán xí
Kế thừa, tuân theo những điều đã có từ t...
泄劲
xiè jìn
Hết sức, mất hết động lực hoặc năng lượn...
泄洪
xiè hóng
Xả lũ để giảm áp lực nước.
泅水
qiú shuǐ
Bơi lội dưới nước.
quán
Suối, nguồn nước tự nhiên từ lòng đất ph...
Neo đậu (tàu, thuyền); đỗ xe; hồ nước yê...
法典
fǎ diǎn
Bộ luật, pháp điển
法则
fǎ zé
Quy tắc, nguyên tắc, định luật
法制
fǎ zhì
Hệ thống pháp luật, chế độ pháp lý
法医
fǎ yī
Giám định viên pháp y

Hiển thị 6841 đến 6870 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...