Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 法典
Pinyin: fǎ diǎn
Meanings: Bộ luật, pháp điển, Code of law; legal code, ①法令典章。经过整理的比较完备、系统的某一类法律的总称。[例]拿破仑法典。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 去, 氵, 八
Chinese meaning: ①法令典章。经过整理的比较完备、系统的某一类法律的总称。[例]拿破仑法典。
Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến hệ thống luật pháp.
Example: 民法典对社会生活有重要影响。
Example pinyin: mín fǎ diǎn duì shè huì shēng huó yǒu zhòng yào yǐng xiǎng 。
Tiếng Việt: Bộ luật dân sự có ảnh hưởng quan trọng đến đời sống xã hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bộ luật, pháp điển
Nghĩa phụ
English
Code of law; legal code
Nghĩa tiếng trung
中文释义
法令典章。经过整理的比较完备、系统的某一类法律的总称。拿破仑法典
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!