Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 5851 đến 5880 của 12077 tổng từ

旅舍
lǚ shè
Nhà trọ, nơi lưu trú tạm thời dành cho k...
旅费
lǚ fèi
Chi phí cho chuyến du lịch, tiền vé máy ...
旋闸
xuán zhá
Cánh cửa xoay, cổng xoay (thường dùng ở ...
旗幅
qí fú
Tấm vải dùng làm cờ
旗满
qí mǎn
(Cờ) đầy đủ, phong phú
旗舰
qí jiàn
Tàu chiến chính, tàu chỉ huy
旗鼓
qí gǔ
Cờ và trống (biểu tượng cho lực lượng qu...
无上
wú shàng
Tối cao, không gì sánh bằng.
无为
wú wéi
Không làm gì, để tự nhiên phát triển.
无乃
wú nǎi
Hay là, có lẽ là, dùng để đưa ra giả thu...
无关紧要
wú guān jǐn yào
Không quan trọng, không đáng kể.
无几
wú jǐ
Rất ít, không bao nhiêu.
无功
wú gōng
Không có công lao, không đạt được kết qu...
无动于衷
wú dòng yú zhōng
Vô cảm, thờ ơ, không quan tâm
无华
wú huá
Không hoa mỹ, đơn giản và mộc mạc.
无双
wú shuāng
Không có đối thủ, độc nhất vô nhị.
无可奈何
wú kě nài hé
Không thể làm gì khác, bất lực.
无声
wú shēng
Không tiếng động, yên lặng.
无奈
wú nài
Không thể làm gì khác, bất lực, tiếc nuố...
无孔不入
wú kǒng bù rù
Xâm nhập vào mọi ngõ ngách, chỗ nào cũng...
无家可归
wú jiā kě guī
Không có nhà để về, không nơi nương tựa.
无师自通
wú shī zì tōng
Tự học mà hiểu, không cần thầy dạy.
无常
wú cháng
Vô thường, sự thay đổi không đoán trước ...
无度
wú dù
Không giới hạn, quá mức
无庸
wú yōng
Không cần thiết, không phải lo lắng
无异
wú yì
Không khác gì, giống hệt
无形
wú xíng
Vô hình, không có hình dạng cụ thể.
无微不至
wú wēi bù zhì
Tận tình chu đáo, không thiếu sót điều g...
无怪
wú guài
Không trách móc, không lấy làm lạ.
无恙
wú yàng
Không sao, bình an vô sự.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...