Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无双
Pinyin: wú shuāng
Meanings: Không có đối thủ, độc nhất vô nhị., Unrivaled; unique., ①没有可相比的;独一无二。[例]精妙世无双。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]程艺天下无双。——宋·王谠《唐语林·雅量》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 8
Radicals: 一, 尢, 又
Chinese meaning: ①没有可相比的;独一无二。[例]精妙世无双。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]程艺天下无双。——宋·王谠《唐语林·雅量》。
Grammar: Được sử dụng để chỉ sự ưu việt của một người hoặc vật nào đó, thường mang ý nghĩa tích cực.
Example: 他是无双的天才。
Example pinyin: tā shì wú shuāng de tiān cái 。
Tiếng Việt: Anh ấy là thiên tài độc nhất vô nhị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có đối thủ, độc nhất vô nhị.
Nghĩa phụ
English
Unrivaled; unique.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有可相比的;独一无二。精妙世无双。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。程艺天下无双。——宋·王谠《唐语林·雅量》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!