Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无可奈何

Pinyin: wú kě nài hé

Meanings: Không có cách nào khác, bất lực., Helpless; unable to do anything about it., 奈何如何,怎么办。指感到没有办法,只有这样了。[出处]《战国策·燕策三》“太子闻之,弛往,伏尸而哭极哀。既已无可奈何,乃遂收盛樊於期之首,函封之。”《史记·周本纪》祸成矣,载可奈何。”[例]大哥同杨太守来拿我,实是一毫不知,既被他连累,也~了。——清·陈忱《水浒后传》第三回。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 一, 尢, 丁, 口, 大, 示, 亻, 可

Chinese meaning: 奈何如何,怎么办。指感到没有办法,只有这样了。[出处]《战国策·燕策三》“太子闻之,弛往,伏尸而哭极哀。既已无可奈何,乃遂收盛樊於期之首,函封之。”《史记·周本纪》祸成矣,载可奈何。”[例]大哥同杨太守来拿我,实是一毫不知,既被他连累,也~了。——清·陈忱《水浒后传》第三回。

Grammar: Được sử dụng khi muốn thể hiện sự bất lực trước một tình huống nhất định.

Example: 面对这样的情况,我也只能无可奈何。

Example pinyin: miàn duì zhè yàng de qíng kuàng , wǒ yě zhǐ néng wú kě nài hé 。

Tiếng Việt: Trước tình huống như vậy, tôi cũng chỉ có thể bất lực.

无可奈何
wú kě nài hé
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có cách nào khác, bất lực.

Helpless; unable to do anything about it.

奈何如何,怎么办。指感到没有办法,只有这样了。[出处]《战国策·燕策三》“太子闻之,弛往,伏尸而哭极哀。既已无可奈何,乃遂收盛樊於期之首,函封之。”《史记·周本纪》祸成矣,载可奈何。”[例]大哥同杨太守来拿我,实是一毫不知,既被他连累,也~了。——清·陈忱《水浒后传》第三回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...