Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无声

Pinyin: wú shēng

Meanings: Không tiếng động, yên lặng., Silent, noiseless., ①没有一点声音。[例]无声无息。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 尢, 士

Chinese meaning: ①没有一点声音。[例]无声无息。

Grammar: Thường dùng làm trạng ngữ hoặc bổ nghĩa cho danh từ.

Example: 教室里一片无声。

Example pinyin: jiào shì lǐ yí piàn wú shēng 。

Tiếng Việt: Trong lớp học hoàn toàn im lặng.

无声
wú shēng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không tiếng động, yên lặng.

Silent, noiseless.

没有一点声音。无声无息

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无声 (wú shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung