Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 方策
Pinyin: fāng cè
Meanings: Kế sách, biện pháp để giải quyết vấn đề., Plan or measure to solve a problem., ①谋略。*②典籍。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 丿, 亠, 𠃌, 朿, 竹
Chinese meaning: ①谋略。*②典籍。
Grammar: Thường đi kèm với các động từ như 提出 (đề xuất), 实行 (thực hành).
Example: 为了解决这个问题,我们需要提出有效的方策。
Example pinyin: wèi liǎo jiě jué zhè ge wèn tí , wǒ men xū yào tí chū yǒu xiào de fāng cè 。
Tiếng Việt: Để giải quyết vấn đề này, chúng ta cần đưa ra biện pháp hiệu quả.

📷 Lập kế hoạch và khái niệm ý tưởng sáng tạo
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kế sách, biện pháp để giải quyết vấn đề.
Nghĩa phụ
English
Plan or measure to solve a problem.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谋略
典籍
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
