Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 旗舰

Pinyin: qí jiàn

Meanings: Tàu chiến chính, tàu chỉ huy, Flagship/command ship, ①载有海军将官或舰队、分舰队司令官并悬挂其旗帜的军舰。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 其, 方, 𠂉, 舟, 见

Chinese meaning: ①载有海军将官或舰队、分舰队司令官并悬挂其旗帜的军舰。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được sử dụng để chỉ lãnh đạo hoặc đại diện cao nhất trong nhóm.

Example: 这艘军舰是舰队的旗舰。

Example pinyin: zhè sōu jūn jiàn shì jiàn duì de qí jiàn 。

Tiếng Việt: Chiến hạm này là tàu chỉ huy của hạm đội.

旗舰
qí jiàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tàu chiến chính, tàu chỉ huy

Flagship/command ship

载有海军将官或舰队、分舰队司令官并悬挂其旗帜的军舰

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

旗舰 (qí jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung