Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 旅费

Pinyin: lǚ fèi

Meanings: Chi phí cho chuyến du lịch, tiền vé máy bay, khách sạn..., Travel expenses, costs for transportation, accommodation, etc., ①旅居或旅行所需的费用。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 方, 𠂉, 弗, 贝

Chinese meaning: ①旅居或旅行所需的费用。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với các động từ như 支付 (chi trả) hoặc 节省 (tiết kiệm). Ví dụ: 节省旅费 (tiết kiệm chi phí du lịch).

Example: 这次旅行的旅费很高。

Example pinyin: zhè cì lǚ xíng de lǚ fèi hěn gāo 。

Tiếng Việt: Chi phí cho chuyến đi này rất cao.

旅费
lǚ fèi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chi phí cho chuyến du lịch, tiền vé máy bay, khách sạn...

Travel expenses, costs for transportation, accommodation, etc.

旅居或旅行所需的费用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...