Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 旗鼓

Pinyin: qí gǔ

Meanings: Cờ và trống (biểu tượng cho lực lượng quân sự), Flags and drums (symbolizing military strength), ①旗和鼓。古时军中用以发号施令。[例]故国之旗鼓。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 其, 方, 𠂉, 壴, 支

Chinese meaning: ①旗和鼓。古时军中用以发号施令。[例]故国之旗鼓。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。

Grammar: Danh từ ghép, thường được sử dụng trong văn cảnh so sánh hoặc cạnh tranh.

Example: 敌我双方旗鼓相当。

Example pinyin: dí wǒ shuāng fāng qí gǔ xiāng dāng 。

Tiếng Việt: Hai bên địch ta ngang sức ngang tài.

旗鼓
qí gǔ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cờ và trống (biểu tượng cho lực lượng quân sự)

Flags and drums (symbolizing military strength)

旗和鼓。古时军中用以发号施令。故国之旗鼓。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

旗鼓 (qí gǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung