Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 11341 đến 11370 của 12092 tổng từ

阐述
chǎn shù
Trình bày chi tiết hoặc giải thích cặn k...
阔别
kuò bié
Xa cách lâu ngày, ly biệt trong thời gia...
阔步
kuò bù
Bước đi mạnh mẽ, tự tin.
阔绰
kuò chuò
Sống sang trọng, tiêu xài thoải mái.
阔野
kuò yě
Cánh đồng rộng lớn, vùng đất mênh mông.
阖眼
hé yǎn
Nhắm mắt lại, thường là tạm thời hoặc kh...
队列
duì liè
Hàng ngũ, hàng người xếp thẳng hàng.
队形
duì xíng
Hình thức sắp xếp của đội ngũ, thường th...
队日
duì rì
Ngày hoạt động hoặc kỷ niệm của một đội ...
队礼
duì lǐ
Lễ nghi hoặc nghi thức dành riêng cho mộ...
队部
duì bù
Ban chỉ huy hoặc trụ sở của một đội nhóm...
防区
fáng qū
Khu vực phòng thủ, khu vực được bảo vệ.
防御工事
fáng yù gōng shì
Công sự phòng thủ.
防患未然
fáng huàn wèi rán
Phòng ngừa rủi ro trước khi nó xảy ra.
防旱
fáng hàn
Phòng chống hạn hán.
防止
fáng zhǐ
Ngăn chặn, phòng tránh một điều gì đó xả...
防治
fáng zhì
Phòng ngừa và trị liệu.
防洪
fáng hóng
Phòng chống lũ lụt.
防潮
fáng cháo
Chống ẩm hoặc khả năng chống ẩm.
防疫
fáng yì
Phòng chống dịch bệnh.
防线
fáng xiàn
Tuyến phòng thủ, hàng rào bảo vệ.
防范
fáng fàn
Phòng ngừa, đề phòng.
防贼
fáng zéi
Phòng chống kẻ trộm.
阳朔
Yáng Shuò
Tên một huyện thuộc thành phố Quế Lâm, t...
阳沟
yáng gōu
Mương thoát nước lộ thiên.
阳畦
yáng qí
Luống đất trồng trọt ở nơi có ánh sáng m...
阳面
yáng miàn
Phía bên nhận được nhiều ánh sáng mặt tr...
阴云
yīn yún
Mây đen, báo hiệu thời tiết xấu.
阴山背后
yīn shān bèi hòu
Phía sau núi Âm, ám chỉ nơi tối tăm, khu...
阴暗
yīn àn
Tối tăm, thiếu ánh sáng; âm u, ảm đạm

Hiển thị 11341 đến 11370 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...