Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 11341 đến 11370 của 12077 tổng từ

防旱
fáng hàn
Phòng chống hạn hán.
防止
fáng zhǐ
Ngăn chặn, phòng tránh một điều gì đó xả...
防治
fáng zhì
Phòng ngừa và trị liệu.
防洪
fáng hóng
Phòng chống lũ lụt.
防潮
fáng cháo
Chống ẩm hoặc khả năng chống ẩm.
防疫
fáng yì
Phòng chống dịch bệnh.
防线
fáng xiàn
Tuyến phòng thủ, hàng rào bảo vệ.
防范
fáng fàn
Ngăn ngừa, phòng bị
防贼
fáng zéi
Phòng chống kẻ trộm.
阳朔
Yáng Shuò
Tên một huyện thuộc thành phố Quế Lâm, t...
阳沟
yáng gōu
Mương thoát nước lộ thiên.
阳畦
yáng qí
Luống đất trồng trọt ở nơi có ánh sáng m...
阳面
yáng miàn
Phía bên nhận được nhiều ánh sáng mặt tr...
阴云
yīn yún
Mây đen, báo hiệu thời tiết xấu.
阴山背后
yīn shān bèi hòu
Phía sau núi Âm, ám chỉ nơi tối tăm, khu...
阴暗
yīn àn
U ám, tối tăm (về ánh sáng); hoặc mang n...
阴谋
yīn móu
Âm mưu, kế hoạch bí mật nhằm thực hiện m...
阴阳
yīn yáng
Âm dương – hai khái niệm đối lập nhưng b...
阴雨
yīn yǔ
Mưa phùn kéo dài, trời âm u.
阵列
zhèn liè
Mảng, dãy, hoặc tập hợp các đối tượng đư...
阵地
zhèn dì
Vị trí chiến đấu, thường chỉ nơi quân độ...
阵容
zhèn róng
Đội hình, cách sắp xếp nhân sự hoặc lực ...
阵营
zhèn yíng
Phe phái, nhóm người có cùng quan điểm h...
阵阵
zhèn zhèn
Liên tiếp từng đợt, từng hồi.
阶层
jiē céng
Giai tầng xã hội; nhóm người có cùng địa...
Ngăn chặn, cản trở
阻碍
zǔ ài
Ngăn cản, cản trở tiến trình nào đó.
阿谀奉承
ē yú fèng chéng
Nịnh bợ, tâng bốc quá mức để làm vừa lòn...
附件
fù jiàn
Phần đính kèm, phụ lục.
附着
fù zhuó
Bám vào, dính vào cái gì đó.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...