Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阔别
Pinyin: kuò bié
Meanings: Xa cách lâu ngày, ly biệt trong thời gian dài., To be apart for a long time, a long separation., ①长时间地分别;久别。[例]阔别稍久,眷与时长。——王羲之《杂贴》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 活, 门, 刂, 另
Chinese meaning: ①长时间地分别;久别。[例]阔别稍久,眷与时长。——王羲之《杂贴》。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường kết hợp với khoảng thời gian cụ thể (như 多年, 十年).
Example: 他们已经阔别多年,再次见面时感慨万千。
Example pinyin: tā men yǐ jīng kuò bié duō nián , zài cì jiàn miàn shí gǎn kǎi wàn qiān 。
Tiếng Việt: Họ đã xa cách nhiều năm, khi gặp lại nhau cảm xúc dâng trào.

📷 Với vòng tay rộng mở
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xa cách lâu ngày, ly biệt trong thời gian dài.
Nghĩa phụ
English
To be apart for a long time, a long separation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
长时间地分别;久别。阔别稍久,眷与时长。——王羲之《杂贴》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
