Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 防御工事
Pinyin: fáng yù gōng shì
Meanings: Công sự phòng thủ., Defensive fortifications., ①建在防守区以外的小型防御阵地。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 方, 阝, 卸, 彳, 工, 事
Chinese meaning: ①建在防守区以外的小型防御阵地。
Grammar: Là cụm danh từ ghép, không tách rời, chuyên chỉ công trình phục vụ mục đích phòng thủ.
Example: 古代城墙是一种防御工事。
Example pinyin: gǔ dài chéng qiáng shì yì zhǒng fáng yù gōng shì 。
Tiếng Việt: Tường thành cổ đại là một loại công sự phòng thủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công sự phòng thủ.
Nghĩa phụ
English
Defensive fortifications.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
建在防守区以外的小型防御阵地
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế