Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 队日

Pinyin: duì rì

Meanings: Ngày hoạt động hoặc kỷ niệm của một đội nhóm., Activity day or anniversary of a team or group., ①少年先锋队举行集体活动的日子。[例]队日活动。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 人, 阝, 日

Chinese meaning: ①少年先锋队举行集体活动的日子。[例]队日活动。

Grammar: Danh từ ghép, thường liên quan đến các hoạt động ngoại khóa hoặc tổ chức thanh thiếu niên.

Example: 今天是我们少先队的队日。

Example pinyin: jīn tiān shì wǒ men shào xiān duì de duì rì 。

Tiếng Việt: Hôm nay là ngày đội của Đội Thiếu niên Tiền phong chúng tôi.

队日
duì rì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngày hoạt động hoặc kỷ niệm của một đội nhóm.

Activity day or anniversary of a team or group.

少年先锋队举行集体活动的日子。队日活动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...