Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阴暗
Pinyin: yīn àn
Meanings: Tối tăm, thiếu ánh sáng; âm u, ảm đạm, Dark, dim; gloomy, dismal., ①缺乏光亮;光线不足;不明。[例]像窗户紧闭的房间那样阴暗的黄昏。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 月, 阝, 日, 音
Chinese meaning: ①缺乏光亮;光线不足;不明。[例]像窗户紧闭的房间那样阴暗的黄昏。
Grammar: Có thể mô tả cả môi trường vật lý và cảm xúc tiêu cực. Thường đứng trước danh từ.
Example: 房间的角落很阴暗。
Example pinyin: fáng jiān de jiǎo luò hěn yīn àn 。
Tiếng Việt: Góc phòng rất tối tăm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tối tăm, thiếu ánh sáng; âm u, ảm đạm
Nghĩa phụ
English
Dark, dim; gloomy, dismal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
缺乏光亮;光线不足;不明。像窗户紧闭的房间那样阴暗的黄昏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!