Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阴山背后

Pinyin: yīn shān bèi hòu

Meanings: Phía sau núi Âm, ám chỉ nơi tối tăm, khuất tất không ai biết tới., Behind the Yin Mountain, a metaphor for dark and hidden places unknown to others., ①迷信者称阴间得不到超升的鬼魂所在的地方。*②比喻偏僻受冷落的地方。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 月, 阝, 山, 北, 口

Chinese meaning: ①迷信者称阴间得不到超升的鬼魂所在的地方。*②比喻偏僻受冷落的地方。

Grammar: Là thành ngữ chỉ địa điểm (ẩn dụ), thường được sử dụng để nói về những nơi bí mật hoặc che giấu điều xấu xa.

Example: 他们总是在阴山背后做一些见不得人的事。

Example pinyin: tā men zǒng shì zài yīn shān bèi hòu zuò yì xiē jiàn bù dé rén de shì 。

Tiếng Việt: Họ luôn làm những việc không thể công khai ở những nơi khuất tất.

阴山背后
yīn shān bèi hòu
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phía sau núi Âm, ám chỉ nơi tối tăm, khuất tất không ai biết tới.

Behind the Yin Mountain, a metaphor for dark and hidden places unknown to others.

迷信者称阴间得不到超升的鬼魂所在的地方

比喻偏僻受冷落的地方

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阴山背后 (yīn shān bèi hòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung