Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 2971 đến 3000 của 12077 tổng từ

增高
zēng gāo
Làm cho cao lên hoặc tăng chiều cao.
Ép, đè, nhấn mạnh hoặc áp đặt.
Đập nước, đê chắn nước
士气
shì qì
Tinh thần chiến đấu, tinh thần hăng hái.
壮丁
zhuàng dīng
Lực lượng thanh niên nam giới được tuyển...
壮举
zhuàng jǔ
Hành động lớn lao, phi thường, đáng khen...
壮士
zhuàng shì
Chiến sĩ dũng cảm, người có lòng can đảm...
壮心
zhuàng xīn
Lòng hăng hái, khát vọng lớn lao muốn là...
壮志
zhuàng zhì
Chí hướng lớn lao, hoài bão lớn.
壮火
zhuàng huǒ
Ngọn lửa lớn, sức nóng mãnh liệt.
壮硕
zhuàng shuò
Cơ thể khỏe mạnh và to lớn.
壮胆
zhuàng dǎn
Làm cho mình thêm can đảm
壮观
zhuàng guān
Hùng vĩ, ngoạn mục
声乐
shēng yuè
Thanh nhạc, nghệ thuật biểu diễn âm nhạc...
声光
shēng guāng
Âm thanh và ánh sáng, thường dùng trong ...
声势
shēng shì
Khí thế, uy thế thông qua âm thanh
声态
shēng tài
Tình trạng của âm thanh, giọng nói (ví d...
声息
shēng xī
Âm thanh và hơi thở, ám chỉ sự hiện diện...
声扬
shēng yáng
Phát ra âm thanh lớn, lan tỏa rộng rãi.
声控
shēng kòng
Kiểm soát bằng giọng nói; điều khiển bằn...
声援
shēng yuán
Ủng hộ, hỗ trợ bằng lời nói hoặc tuyên b...
声气
shēng qì
Âm thanh và hơi thở; thái độ, cách nói c...
声波
shēng bō
Sóng âm thanh.
声说
shēng shuō
Nói ra, tuyên bố.
声量
shēng liàng
Âm lượng, cường độ âm thanh.
Chiếc bình, đặc biệt là loại bình dùng đ...
Một (kiểu chữ viết trang trọng hoặc chín...
处世
chǔ shì
Cách cư xử, đối nhân xử thế trong cuộc s...
处决
chǔ jué
Thực hiện án tử hình; cũng có thể hiểu l...
处分
chǔfèn
Xử lý kỷ luật, hình phạt.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...