Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 声势
Pinyin: shēng shì
Meanings: Khí thế, thanh thế; sự ảnh hưởng qua tiếng tăm hoặc hành động., Momentum and influence; impact created by reputation or actions., ①名声威望和气势。[例]造成声势。[例]声势浩大的场面。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 士, 力, 执
Chinese meaning: ①名声威望和气势。[例]造成声势。[例]声势浩大的场面。
Grammar: Danh từ, thường đi kèm trạng ngữ chỉ mức độ hoặc phạm vi.
Example: 他们制造了很大的声势。
Example pinyin: tā men zhì zào le hěn dà de shēng shì 。
Tiếng Việt: Họ đã tạo ra một khí thế rất lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khí thế, thanh thế; sự ảnh hưởng qua tiếng tăm hoặc hành động.
Nghĩa phụ
English
Momentum and influence; impact created by reputation or actions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
名声威望和气势。造成声势。声势浩大的场面
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!