Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 壮丁
Pinyin: zhuàng dīng
Meanings: Lực lượng thanh niên nam giới được tuyển mộ để phục vụ trong quân đội (thường mang nghĩa bắt buộc)., Young men conscripted into military service (often compulsory)., ①年壮的男子。指服劳役的民丁或到达当兵年龄的人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 丬, 士, 一, 亅
Chinese meaning: ①年壮的男子。指服劳役的民丁或到达当兵年龄的人。
Grammar: Danh từ, xuất hiện trong các văn cảnh liên quan đến quân sự hoặc chiến tranh.
Example: 战争期间,许多壮丁被征召入伍。
Example pinyin: zhàn zhēng qī jiān , xǔ duō zhuàng dīng bèi zhēng zhào rù wǔ 。
Tiếng Việt: Trong thời chiến, nhiều trai tráng bị trưng tập nhập ngũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lực lượng thanh niên nam giới được tuyển mộ để phục vụ trong quân đội (thường mang nghĩa bắt buộc).
Nghĩa phụ
English
Young men conscripted into military service (often compulsory).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
年壮的男子。指服劳役的民丁或到达当兵年龄的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!